|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
già yếu
| [già yếu] | | | old and weak; senile; senescent; decrepit |
Decrepit, old and feeble Tuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫn although decrepit (old and feeble), he still remains very lucid
|
|
|
|